·

govern (EN)
động từ

động từ “govern”

nguyên thể govern; anh ấy governs; thì quá khứ governed; quá khứ phân từ governed; danh động từ governing
  1. cai trị
    The president governs with the help of elected officials.
  2. cai quản
    The president governs the country by creating and enforcing laws.
  3. điều khiển
    The thermostat governs the temperature in the house.
  4. chi phối
    Emotions often govern how people make decisions.
  5. quy định (trong ngữ pháp)
    In English, the verb "rely" governs the preposition "on."