danh từ “row”
số ít row, số nhiều rows
- hàng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher instructed the students to plant the seeds in neat rows to ensure each plant had enough space to grow.
- hàng (trong bảng)
In the spreadsheet, each row represents a different student's grades.
- sự chèo thuyền
After work, she likes to go for a row on the calm lake.
- động tác kéo (trong tập luyện)
To strengthen his back muscles, John added rows to his workout routine.
động từ “row”
nguyên thể row; anh ấy rows; thì quá khứ rowed; quá khứ phân từ rowed; danh động từ rowing
- chèo thuyền
Every morning, she rows her small boat across the lake to catch the sunrise.
- chở bằng thuyền chèo
They rowed the tourists across the lake to see the sunset.
danh từ “row”
số ít row, số nhiều rows
- cãi vã ồn ào
The couple's loud row could be heard from the street.
- mâu thuẫn lớn
The row between the two political parties about the new policy lasted for weeks.
động từ “row”
nguyên thể row; anh ấy rows; thì quá khứ rowed; quá khứ phân từ rowed; danh động từ rowing
- cãi lộn
The siblings rowed loudly over who would get the last slice of pizza.