động từ “reinforce”
nguyên thể reinforce; anh ấy reinforces; thì quá khứ reinforced; quá khứ phân từ reinforced; danh động từ reinforcing
- gia cố
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They reinforced the bridge with steel beams to ensure it was safe.
- củng cố (ý tưởng hoặc cảm xúc)
Her success story reinforced his belief that hard work pays off.
- khuyến khích (bằng cách thưởng hoặc phản hồi tích cực)
Teachers often reinforce good behavior with praise.
- tăng cường (bằng cách thêm người hoặc tài nguyên)
Extra officers were called in to reinforce the police force during the event.