danh từ “pyramid”
số ít pyramid, số nhiều pyramids hoặc không đếm được
- kim tự tháp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The Great Pyramid of Giza is one of the most famous pyramids in the world, built as a tomb for an Egyptian pharaoh.
- hình chóp
The children built a small pyramid out of wooden blocks, with a square base and four triangular sides.
- cấu trúc hình tháp
The food pyramid shows that you should eat more grains and vegetables at the bottom and fewer sweets at the top.
- tháp não (phần của hành não)
The doctor pointed to the medullary pyramid on the brain scan to explain the source of the patient's motor control issues.
- mô hình kinh doanh đa cấp
Many people lost their savings after investing in the pyramid, which promised high returns but collapsed quickly.