·

purchase (EN)
động từ, danh từ

động từ “purchase”

nguyên thể purchase; anh ấy purchases; thì quá khứ purchased; quá khứ phân từ purchased; danh động từ purchasing
  1. mua
    She decided to purchase a new laptop for her studies.
  2. mua được (có khả năng mua)
    With inflation, our money purchases fewer groceries than it did last year.

danh từ “purchase”

số ít purchase, số nhiều purchases hoặc không đếm được
  1. việc mua
    She was excited about her new purchase from the online store.
  2. món hàng (đã mua)
    My new shoes were a great purchase.
  3. độ bám (trong leo núi)
    She carefully placed her foot on the small rock, testing its purchase before shifting her weight.