Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “promising”
dạng cơ bản promising (more/most)
- triển vọng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The promising young artist's work was already featured in a local gallery.
- hứa hẹn (có dấu hiệu cho thấy sự thành công hoặc tích cực)
The clear skies in the morning were promising signs for the day's picnic.