danh từ “jacket”
số ít jacket, số nhiều jackets
- áo khoác
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She grabbed her jacket before heading out into the cool evening.
- áo vest
He hung his suit jacket on the back of his chair during the meeting.
- vỏ bọc
The water heater is wrapped in a special jacket to conserve energy.
- vỏ khoai tây nướng
He ate the whole potato, including the jacket.