danh từ “portfolio”
số ít portfolio, số nhiều portfolios
- danh mục đầu tư
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She diversified her portfolio by investing in stocks, bonds, and real estate.
- hồ sơ nghệ thuật
The graphic designer presented his portfolio to the potential employer during the interview.
- cặp tài liệu
He grabbed his portfolio and headed to the meeting to present the new plans.
- danh mục công việc (của bộ trưởng hoặc bộ)
After the election, she was offered the portfolio of Environmental Affairs.
- danh mục sản phẩm
The tech company expanded its portfolio by adding new mobile applications.