danh từ “draft”
số ít draft, số nhiều drafts
- bản nháp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She showed her friend the draft of her new short story for feedback.
- hối phiếu
She handed the bank teller a draft to withdraw $500 from her account.
danh từ “draft”
số ít draft us, draught uk, số nhiều drafts us, draughts uk hoặc không đếm được
- luồng gió
I felt a cold draft coming through the window.
- ngụm
He took a long draft from his water bottle after the run.
- sức kéo
The draft of the oxen was strong enough to pull the heavy wagon.
- liều thuốc
The doctor gave her a draft of cough syrup to help with her cold.
- bia tươi
Why would you buy a can when you can get a draft?
- chế độ quân dịch
Many young men were worried about being called up in the draft during the war.
- tuyển chọn
The team selected a talented quarterback in the first round of the draft.
- quân cờ (trong trò chơi cờ đam)
He moved his draft across the board to capture his opponent's piece.
động từ “draft”
nguyên thể draft, draught uk; anh ấy drafts, draughts uk; thì quá khứ drafted, draughted uk; quá khứ phân từ drafted, draughted uk; danh động từ drafting, draughting uk
- phác thảo
She drafted a letter to her friend but planned to revise it later.
- soạn thảo
The senator worked late into the night to draft a new education bill.
- chọn
The team decided to draft Emily to lead the new project.
- gọi nhập ngũ
My grandfather was drafted into the army when he was just 18 years old.
- tuyển chọn (vận động viên)
The basketball team drafted a talented young player from the university.
tính từ “draft”
dạng cơ bản draft, draught uk, không phân cấp
- tươi (bia hoặc đồ uống khác)
She prefers draft beer because it tastes fresher than the canned version.
- kéo (động vật)
The farmer used a pair of draft oxen to plow the fields.