·

popular (EN)
tính từ

tính từ “popular”

dạng cơ bản popular (more/most)
  1. được yêu thích
    The Harry Potter series is incredibly popular among readers of all ages.
  2. phổ biến (được đông đảo mọi người tin tưởng hoặc chấp nhận)
    Contrary to popular misconception, eating carrots does not give you night vision.
  3. thuộc về công chúng
    The mayor decided to hold a popular referendum to let the citizens decide on the new park project.
  4. dành cho người bình thường (không yêu cầu kiến thức chuyên môn)
    The magazine's popular articles on health and fitness are written in a way that everyone can understand.