danh từ “payday”
số ít payday, số nhiều paydays
- ngày lĩnh lương (ngày mà một nhân viên nhận được tiền công hoặc lương của họ)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
On payday, she always treats herself to a special dinner.
- thời điểm khi ai đó nhận được một khoản tiền lớn
The boxer celebrated his big payday after winning the championship.