·

payday (EN)
danh từ

danh từ “payday”

số ít payday, số nhiều paydays
  1. ngày lĩnh lương (ngày mà một nhân viên nhận được tiền công hoặc lương của họ)
    On payday, she always treats herself to a special dinner.
  2. thời điểm khi ai đó nhận được một khoản tiền lớn
    The boxer celebrated his big payday after winning the championship.