·

fortunes (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
fortune (danh từ)

danh từ “fortunes”

fortunes, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. vận mệnh
    The family's fortunes improved after they moved to the city.
  2. gia tài
    Several tycoons have made their fortunes in the oil industry.