Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “fortunes”
fortunes, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- vận mệnh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The family's fortunes improved after they moved to the city.
- gia tài
Several tycoons have made their fortunes in the oil industry.