Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “passed”
dạng cơ bản passed, không phân cấp
- đã qua
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The deadline is passed; we cannot accept any more submissions.
- đỗ (kỳ thi)
After months of training, she is now a passed driver.