động từ “cover”
nguyên thể cover; anh ấy covers; thì quá khứ covered; quá khứ phân từ covered; danh động từ covering
- che
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She covered the table with a cloth before dinner.
- bao phủ
Snow covered the ground after the storm.
- bao gồm
The next chapter covers the French Revolution.
- đưa tin về một sự kiện hoặc chủ đề với tư cách là nhà báo
He was assigned to cover the election campaign.
- đi được
They covered 20 miles before stopping for lunch.
- đủ tiền trả
The scholarship covers tuition fees and books.
- bảo vệ
The soldier covered the entrance while others searched the building.
- thay thế (tạm thời)
Can you cover for me at work tomorrow?
- hát lại
The band covered a famous song by the Beatles.
danh từ “cover”
số ít cover, số nhiều covers hoặc không đếm được
- tấm che
She put a cover on the pot to keep the soup warm.
- nơi trú ẩn
They ran for cover as the rain started pouring.
- bìa
The book's cover was torn and faded.
- bản hát lại
Their cover of the old song was a big hit.
- phí vào cửa
There's a $20 cover to enter the club tonight.
- bảo hiểm
The insurance policy provides cover against theft.