·

p (EN)
chữ cái, danh từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
P (chữ cái, ký hiệu)

chữ cái “p”

p
  1. dạng chữ thường của chữ "P"
    The word "pen" starts with the letter "p".

danh từ “p”

số ít p, số nhiều pp hoặc không đếm được
  1. viết tắt của "trang"
    See the chart on p 24 for more details, or read pp 26–28.

ký hiệu “p”

p
  1. viết tắt của penny (1/100 của đô la) hoặc pence (1/100 của bảng Anh)
    I bought a bag of sweets for 99p at the corner shop.
  2. viết tắt của "quét liên tục" trong nén video (toàn bộ khung hình được vẽ cùng một lúc)
    For a clearer picture, choose a TV that supports 1080p.
  3. ký hiệu của proton trong vật lý
    In a water molecule, H₂O, each hydrogen atom contributes one p.
  4. ký hiệu của áp suất trong vật lý
    The formula for pressure is p = F/A, where F is the force applied, and A is the area.
  5. piano (chỉ dẫn chơi nhạc một cách nhẹ nhàng)
    The sheet music indicated with a "p" that the next section should be played softly.