·

ornamentation (EN)
danh từ

danh từ “ornamentation”

số ít ornamentation, số nhiều ornamentations hoặc không đếm được
  1. đồ trang trí
    The cathedral's elaborate ornamentation included carvings of angels and saints.
  2. sự trang trí
    The ornamentation of the Christmas tree is a tradition that the whole family enjoys.
  3. hoa mỹ (trong âm nhạc)
    In Baroque music, ornamentation is essential to convey the style and emotion of the piece.