danh từ “ornamentation”
số ít ornamentation, số nhiều ornamentations hoặc không đếm được
- đồ trang trí
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The cathedral's elaborate ornamentation included carvings of angels and saints.
- sự trang trí
The ornamentation of the Christmas tree is a tradition that the whole family enjoys.
- hoa mỹ (trong âm nhạc)
In Baroque music, ornamentation is essential to convey the style and emotion of the piece.