danh từ “organ”
số ít organ, số nhiều organs hoặc không đếm được
- cơ quan
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The heart is an organ that pumps blood throughout the body.
- đàn organ
The church's organ filled the room with majestic sound as the organist played hymns.
- cơ quan (trong tổ chức)
The World Health Organization acts as an organ of the United Nations, focusing on global health issues.
- cơ quan ngôn luận
The monthly organ of the local gardening club features tips on seasonal planting and member success stories.
- "cậu nhỏ" (tiếng lóng)
In a crude joke, he referred to his organ as his "best instrument."