Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “evening”
số ít evening, số nhiều evenings hoặc không đếm được
- buổi tối
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After a long day at work, she looked forward to the peacefulness of the evening.
- tiệc tối (sự kiện xã hội hoặc bữa tiệc diễn ra vào buổi tối)
They sent out invitations for the charity evening to raise funds for the local hospital.