·

evening (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
even (động từ)

danh từ “evening”

số ít evening, số nhiều evenings hoặc không đếm được
  1. buổi tối
    After a long day at work, she looked forward to the peacefulness of the evening.
  2. tiệc tối (sự kiện xã hội hoặc bữa tiệc diễn ra vào buổi tối)
    They sent out invitations for the charity evening to raise funds for the local hospital.