mạo từ “my”
possessive my, standalone mine
- của tôi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I need to charge my phone; it's almost dead.
thán từ “my”
- ôi (thường dùng để biểu hiện sự ngạc nhiên hoặc xúc động)
My, how quickly the children have grown up!