·

fiscal year (EN)
cụm từ

cụm từ “fiscal year”

  1. năm tài chính (một khoảng thời gian một năm được sử dụng cho báo cáo tài chính và lập ngân sách mà có thể không trùng với năm dương lịch)
    As the fiscal year came to a close, the company prepared its annual financial statements for the period from April 1st to March 31st.