·

Gatsby (EN)
danh từ riêng

danh từ riêng “Gatsby”

Gatsby
  1. nhân vật chính trong tiểu thuyết "The Great Gatsby" của F. Scott Fitzgerald
    In the novel, Gatsby is known for his lavish parties and mysterious past.
  2. tiểu thuyết "The Great Gatsby" của F. Scott Fitzgerald
    We read Gatsby in my literature class.
  3. (trong tin học) một khung mã nguồn mở để xây dựng các trang web tĩnh
    Our team decided to use Gatsby to build the company's new website.