danh từ “alley”
số ít alley, số nhiều alleys
- ngõ hẻm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The alley behind the bakery is a shortcut to the main street.
- lối đi bao quanh bởi cây cối (trong vườn hoặc công viên)
They strolled down the rose-covered alley, enjoying the fragrant blooms on either side.
- khu vực giữa các vị trí ngoại vệ (trong bóng chày)
The center fielder sprinted to catch the ball in the alley before it could hit the ground.
- trung tâm bowling
We're going to the new bowling alley downtown for my birthday party.
- làn đường bowling
She carefully aimed and rolled the ball down the alley, hoping for a strike.
- đường biên dành cho đôi (trong quần vợt)
When playing doubles in tennis, the ball is considered in if it lands in the alley.