danh từ “allusion”
số ít allusion, số nhiều allusions hoặc không đếm được
- ám chỉ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The author made several allusions to classical mythology in his speech, which resonated with the audience familiar with those stories.