·

herself (EN)
đại từ

đại từ “herself”

herself
  1. chính mình
    Before the performance, she gave herself a pep talk to calm her nerves.
  2. dùng để nhấn mạnh rằng chủ ngữ nữ làm điều gì đó một cách cá nhân hoặc một mình.
    Despite the challenges, she built the business herself from the ground up.