Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “lifting”
số ít lifting, số nhiều liftings hoặc không đếm được
- nâng lên
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The lifting of the heavy boxes took all morning.
- cử tạ
Lifting is important when you want to build strength.
- căng da mặt
He decided to have a lifting to reduce the signs of aging.
- phép nâng (trong lý thuyết nâng)
The concept of lifting was introduced in our advanced mathematics class.