danh từ “breath”
số ít breath, số nhiều breaths hoặc không đếm được
- hơi thở
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After running to catch the bus, she paused for a quick breath before boarding.
- sự hô hấp
After running up the stairs, her breath was heavy and rapid.
- một chút (ví dụ: một chút hương vị)
After his long explanation, there wasn't a breath of doubt left in anyone's mind.