Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “detailed”
dạng cơ bản detailed (more/most)
- chi tiết
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She provided a detailed account of her trip, including descriptions of every meal she had.