danh từ “menu”
số ít menu, số nhiều menus
- thực đơn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After being seated, we scanned the menus to decide what to order.
- menu (trong máy tính)
To change the game settings, navigate to the menu using your controller.
- nghĩa bóng, những việc cần thảo luận hoặc thực hiện
The project manager asked, "What's on the menu for this week's tasks?"