danh từ “measurement”
số ít measurement, số nhiều measurements hoặc không đếm được
- sự đo lường
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The measurement of temperature is essential in cooking to ensure dishes are prepared correctly.
- kích thước (được đo)
The tailor took his measurements to make a custom suit.