Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “march”
số ít march, số nhiều marches
- diễu hành
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The soldiers practiced their march for the parade.
- cuộc tuần hành
Thousands of people joined the march to demand better climate policies.
- nhạc hành khúc
The band played a lively march as the parade moved down the street.
- sự tiến bước
The march of technology has changed our lives dramatically.
- biên giới (lịch sử)
The ancient kingdom established a march to keep peace between its territory and the neighboring empire.
động từ “march”
nguyên thể march; anh ấy marches; thì quá khứ marched; quá khứ phân từ marched; danh động từ marching
- diễu hành (như lính)
The soldiers marched in perfect unison down the street.
- bước nhanh
He marched into the room and announced the news.
- tuần hành
Thousands of students marched for climate action in the city center.
- áp giải
The teacher took the misbehaving student by the arm and marched him to the principal's office.
- tiến bước
Despite the challenges, the project marched forward.