Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “colored”
dạng cơ bản colored us, coloured uk (more/most)
- có màu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I prefer colored fabrics over plain white ones.
- màu (được chỉ định)
She bought a blue-colored vase to match the decor.
- sặc sỡ
The children's drawings were bright and colored, covering the fridge door.
- bị ảnh hưởng (theo một cách nào đó)
His view of the event was colored by his personal experience.