danh từ “revival”
số ít revival, số nhiều revivals hoặc không đếm được
- sự phục hồi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The city's old harbor area is undergoing a revival and is now full of restaurants and shops.
- sự hồi sinh (sự quan tâm mới)
There's a revival of 1980s fashion among teenagers.
- sự tái diễn (vở kịch, chương trình, hoặc phim)
They announced a revival of the classic film with a new cast.