danh từ “ranch”
số ít ranch, số nhiều ranches
- trang trại chăn nuôi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She grew up on a cattle ranch in Texas where her family raised hundreds of cows.
- một ngôi nhà hoặc tòa nhà trên một khu đất trang trại
They returned to the ranch after a long day working with the animals.