danh từ “leader”
số ít leader, số nhiều leaders
- người lãnh đạo
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
As the leader of the project, he assigned tasks to everyone in the group.
- người dẫn đầu (trong lĩnh vực cụ thể, người hoặc nhóm có thành tích hoặc phát triển nhất)
She is recognized as a leader in environmental research.