danh từ “lantern”
số ít lantern, số nhiều lanterns
- đèn lồng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During the power outage, we used an old-fashioned lantern to navigate through the house.
- đèn sân khấu (đèn có thấu kính dùng trong rạp hát)
The director asked the crew to adjust the lanterns to spotlight the actor during his monologue.
- giếng trời (cấu trúc mở trên mái nhà)
The glass lantern atop the library's dome bathed the reading room in natural light.
- bánh răng lồng (bánh răng có các thanh trụ làm răng)
The mechanic replaced the worn-out lantern gear to ensure the clockwork operated smoothly.