·

keyboard (EN)
danh từ

danh từ “keyboard”

số ít keyboard, số nhiều keyboards
  1. bàn phím (dùng cho máy tính hoặc máy đánh chữ)
    She spilled coffee on her keyboard, and now some of the keys stick.
  2. bàn phím (của nhạc cụ như đàn piano và organ, bao gồm các phím đen và trắng)
    When he tried to press the middle C key on the keyboard of the piano, he found out it wasn't working.
  3. đàn keyboard (thiết bị điện tử giống đàn piano với các phím nhạc)
    She played a beautiful melody on her new keyboard.