·

c (EN)
chữ cái, ký hiệu, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
C (chữ cái, danh từ, danh từ riêng, số từ, ký hiệu)

chữ cái “c”

c
  1. dạng chữ thường của chữ "C"
    The word "cat" starts with the letter "c".

ký hiệu “c”

c
  1. centi- (tiền tố được sử dụng trong các phép đo để chỉ một phần trăm)
    A cm is one hundredth of a meter.

ký hiệu “c”

c
  1. tốc độ ánh sáng
    The energy can be calculated using the famous equation E=mc².