Từ này cũng có thể là một dạng của:
C (chữ cái, danh từ, danh từ riêng, số từ, ký hiệu) chữ cái “c”
- dạng chữ thường của chữ "C"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The word "cat" starts with the letter "c".
ký hiệu “c”
- centi- (tiền tố được sử dụng trong các phép đo để chỉ một phần trăm)
A cm is one hundredth of a meter.
ký hiệu “c”
- tốc độ ánh sáng
The energy can be calculated using the famous equation E=mc².