·

finding (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
find (động từ)

danh từ “finding”

số ít finding, số nhiều findings
  1. phát hiện
    The most significant finding of the study was that a balanced diet significantly improved mental health.
  2. phán quyết (trong pháp lý)
    The jury's finding of innocence meant that the defendant was free to go.