Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “finding”
số ít finding, số nhiều findings
- phát hiện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The most significant finding of the study was that a balanced diet significantly improved mental health.
- phán quyết (trong pháp lý)
The jury's finding of innocence meant that the defendant was free to go.