danh từ “key”
số ít key, số nhiều keys hoặc không đếm được
- chìa khóa
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She lost her key and couldn't unlock her front door.
- yếu tố then chốt
The key to a successful garden is regular watering.
- chú giải (trên bản đồ hoặc biểu đồ)
According to the map's key, the blue lines represent rivers and the green areas are forests.
- đáp án
After finishing the quiz, the teacher handed out keys so everyone could check their answers.
- phím (trên bàn phím máy tính hoặc máy đánh chữ)
To type a question mark, press the key next to the shift button.
- nút (trên nhạc cụ thổi có van)
When she pressed the keys on her flute, a beautiful melody filled the room.
- phím (trên nhạc cụ có bàn phím)
She pressed the keys on the piano gently, creating a soft melody.
- gam nhạc
The song was composed in the key of C major, making it easy for beginners to play.
- nốt trầm nhất
In the scale of C major, the key is C because it sets the tone for the entire piece.
- khóa (trong mật mã học)
To access the encrypted files, you'll need the correct digital key.
- khóa (trong cơ sở dữ liệu quan hệ, dùng làm chỉ mục)
The customer ID serves as a key to link orders with the people who placed them.
- khóa (trong lập trình, dùng để xác định duy nhất một mục nhập)
To access your account information, you need to enter the correct security key.
- màu khóa (được chọn để làm trong suốt trong đồ họa máy tính hoặc truyền hình)
In the video editing software, they used a green screen as the key to create the illusion that the actors were flying.
tính từ “key”
dạng cơ bản key, không phân cấp
- cực kỳ quan trọng
Regular exercise is a key component of a healthy lifestyle.
động từ “key”
nguyên thể key; anh ấy keys; thì quá khứ keyed; quá khứ phân từ keyed; danh động từ keying
- nhập (thông tin bằng cách gõ trên bàn phím)
She keyed her password into the computer to unlock it.
- làm xước (bằng vật nhọn)
Angry at his neighbor, Tom keyed a long scratch down the side of his shiny new sedan.
- đánh dấu (để chỉ sự thuộc về một nhóm)
In the survey results, she keyed the most frequent responses with a star (*) to easily identify patterns.
- điều chỉnh (quảng cáo để nhắm đến một nhóm cụ thể)
The marketing team keyed their online campaign towards teenagers by incorporating the latest slang and trends.