danh từ “kernel”
số ít kernel, số nhiều kernels hoặc không đếm được
- hạt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After cracking open the walnut, she found a perfectly intact kernel inside.
- hạt (của ngô, lúa mì)
She popped a corn kernel into her mouth, enjoying its crunchy texture.
- phần quan trọng nhất
At the kernel of her happiness was a deep sense of gratitude.
- nhân hệ điều hành
The kernel is responsible for allocating memory to different applications running on your computer.
- hàm nhân
In signal processing, the Gaussian kernel helps in smoothing the data by averaging adjacent points.
- tập hạt nhân
In our linear algebra class, we learned that the kernel of a matrix includes all the vectors that, when multiplied by the matrix, result in the zero vector.