·

interest (EN)
danh từ, động từ

danh từ “interest”

số ít interest, số nhiều interests hoặc không đếm được
  1. sự quan tâm
    Her growing interest in astronomy led her to buy a telescope.
  2. sở thích
    Gardening has always been a major interest of hers.
  3. lãi suất
    The investment paid an interest of 7% per year.
  4. lợi ích (một lợi ích hoặc kết quả tích cực)
    Volunteering at the animal shelter was in her best interest because it helped her gain valuable experience.
  5. quyền lợi
    Sarah decided to buy a 10% interest in the startup, hoping it would grow and increase her earnings.

động từ “interest”

nguyên thể interest; anh ấy interests; thì quá khứ interested; quá khứ phân từ interested; danh động từ interesting
  1. thu hút (làm cho ai đó quan tâm đến một chủ đề hoặc vấn đề)
    The museum's new exhibit interested him so much that he visited three times in one week.