Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “forecasting”
số ít forecasting, không đếm được
- dự báo (ngành hoặc quá trình dự đoán các sự kiện trong tương lai)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company's success is due in part to careful forecasting.