danh từ “housekeeping”
số ít housekeeping, không đếm được
- công việc dọn dẹp nhà cửa
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She spends her weekends doing housekeeping to keep her home tidy and welcoming for guests.
- bộ phận quản lý buồng phòng
If you spill the drink, please call housekeeping.
- công việc bảo trì hệ thống (để đảm bảo hoạt động)
The scientist do regular housekeeping by calibrating the instruments.