·

heir (EN)
danh từ

danh từ “heir”

số ít heir, số nhiều heirs
  1. người thừa kế
    After their grandfather passed away, Maria became the heir to his entire estate.
  2. người kế vị (như vua hoặc hoàng hậu)
    The young prince was the heir to the throne, destined to become king one day.