·

return on assets (EN)
cụm từ

cụm từ “return on assets”

  1. lợi nhuận trên tài sản (trong tài chính, một thước đo về mức độ lợi nhuận mà một công ty tạo ra so với giá trị tài sản của nó)
    In their annual report, the CEO highlighted that the return on assets had increased, reflecting the company's improved operational efficiency.