·

goodness (EN)
danh từ

danh từ “goodness”

số ít goodness, số nhiều goodnesses hoặc không đếm được
  1. Tính chất đạo đức
    Her kindness to strangers truly shows her inner goodness.
  2. Phần có ích
    The goodness of the fresh fruit was evident in its rich, vibrant color.
  3. Đức Chúa Trời (cách nói gián tiếp)
    Thank goodness you are here.
  4. Giá trị đạo đức trong Cơ Đốc giáo
    The teachings of the church emphasize the importance of goodness and compassion in one's life.