Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “daydreaming”
số ít daydreaming, số nhiều daydreamings hoặc không đếm được
- mơ màng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During the boring lecture, Sarah's daydreaming about her upcoming vacation made the time pass more quickly.