·

daydreaming (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
daydream (động từ)

danh từ “daydreaming”

số ít daydreaming, số nhiều daydreamings hoặc không đếm được
  1. mơ màng
    During the boring lecture, Sarah's daydreaming about her upcoming vacation made the time pass more quickly.