danh từ “enterprise”
số ít enterprise, số nhiều enterprises hoặc không đếm được
- doanh nghiệp hoặc hoạt động
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After years of planning, her catering enterprise finally opened its doors to the public.
- dự án hoặc hoạt động mạo hiểm
Launching a startup to clean the oceans of plastic was an ambitious enterprise that garnered widespread support.
- tinh thần kinh doanh (đặc biệt chỉ sự sẵn lòng bắt đầu dự án mới và mạo hiểm)
Her entrepreneurial spirit and boundless enterprise were evident when she turned her small blog into a thriving online business.
- quá trình khởi nghiệp (đặc biệt chỉ việc tạo lập và quản lý doanh nghiệp)
The local council launched an initiative to boost private enterprise, offering low-interest loans to small business owners.