Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “going”
số ít going, số nhiều goings hoặc không đếm được
- việc rời đi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Every morning, the hustle of the station was marked by the goings of numerous commuters.
- tình trạng mặt đất
After the rain, the going in the park was muddy and treacherous.
- tiến triển
The hikers found the going tough as they ascended the steep mountain trail.
- tình hình chung
With the new regulations in place, the going for small businesses became even harder.
- hành vi
She was known for her kind goings and was loved by everyone in the neighborhood.
- chiều sâu bậc thang
The architect specified that the going of the staircase should be wide enough to ensure comfort and safety.
tính từ “going”
dạng cơ bản going, không phân cấp
- còn tiếp tục
It didn't seem like a going concern for the business.
- thông thường
The going price for a cup of coffee in the city is now $3.
- tốt nhất hiện có
Out of all the second-hand cars on sale, that one is the best deal going.