danh từ “ghetto”
số ít ghetto, số nhiều ghettos
- khu ổ chuột
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Many immigrants settled in the ghetto, where they found a sense of community.
- khu Do Thái (bị ép buộc)
During World War II, many Jewish families were forced to live in ghettos.
tính từ “ghetto”
dạng cơ bản ghetto (more/most)
- tồi tàn
The car was so ghetto that the windows were held up with duct tape.
- kiểu khu ổ chuột (liên quan đến phong cách, cách nói chuyện hoặc hành vi của người từ khu vực nghèo đô thị)
She was a ghetto woman, with a loud and flashy way of speaking.